1. Hand forklift
Định nghĩa: thiết bị vận chuyển hàng hóa cơ bản, được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng, vận hành dựa trên lực tay của người sử dụng.
Công năng: nâng và hạ hàng hoá, di chuyển hàng trong khoảng cách ngắn.
Lợi ích: tiết kiệm sức lao động, không tốn quá nhiều chi phí đầu tư
2. Forklift
Định nghĩa: thiết bị cơ giới được thiết kế để di chuyển hàng hóa nặng trong kho bãi
Công năng: nâng, hạ, di chuyển, xếp dỡ hàng hoá
Lợi ích: tiết kiệm chi phí lao động, tăng năng suất làm việc và đảm bảo an toàn cho người sử dụng hơn.
3. Conveyor
Định nghĩa: băng chuyền hàng hoá
Công năng: Di chuyển sản phẩm nhanh chóng và đều đặn mà không cần sử dụng sức người
Lợi ích: tăng năng suất giảm thời gian vận chuyển
4. Hand held
Định nghĩa: thiết bị cầm tay để quét mã
Công năng:
- Quét mã vạch/RFID: Nhanh chóng ghi nhận thông tin sản phẩm, mã hàng, số lượng.
- Cập nhật dữ liệu kho: Đồng bộ hóa dữ liệu vào hệ thống quản lý kho theo thời gian thực
- Theo dõi đơn hàng: Hỗ trợ kiểm tra, đối chiếu đơn hàng trong quá trình nhập và xuất hàng.
Lợi ích: tăng độ chính xác, tiết kiệm thời gian
5. Dock
Định nghĩa: khu vực được thiết kế chuyên biệt để bốc dỡ hàng hoá
Công năng: bốc dỡ hàng hoá nhanh chóng
Lợi ích: tăng hiệu suất làm việc